Tra khối lượng sắt V định hình Tính theo BAREM



Qui cách:Tính theo BAREM
V25*3mm(dày)*6m(dài) 1cây=5.59kg (V xanh)
V30*3mm(dày)*6m(dài) 1cây=6.78kg (V xanh)
 
V40*3mm(dày)*6m(dài) 1cây=9.93kg(V xanh)
V40*4mm(dày)*6m(dài) 1cây=12.71kg(V đỏ)
 
V50*3mm(dày)*6m(dài) 1cây=13.94kg (V xám)
V50*4mm(dày)*6m(dài) 1cây=16.25kg (V xanh)
V50*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=19.93kg (V đỏ dày 4.5-4.8mm)
V50*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=21.57kg (V đen)
 
V60*4mm(dày)*6m(dài) 1cây=21.79kg(V xanh)
V60*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=26.21kg(V đỏ)
V60*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=29.71kg
 
V63*4mm(dày)*6m(dài) 1cây=23.59kg(V xanh)
V63*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=27.96kg(V đỏ)
V63*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=32.83kg(V đen)
 
V65*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=27.59kg(V đỏ)
V65*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=34.66kg (V đen)
 
V70*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=31.15kg(V xám)
V70*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=36.59kg(V đỏ)
V70*7mm(dày)*6m(dài) 1cây=42.5kg
 
V75*5mm(dày)*6m(dài) 1cây=33.89kg
V75*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=39.23kg
V75*7mm(dày)*6m(dài) 1cây=45.9kg
V75*8mm(dày)*6m(dài) 1cây=52.76kg(V đỏ)
V75*9mm(dày)*6m(dài) 1cây=59.42kg
 
V80*6mm(dày)*6m(dài) 1cây=42.08kg(V xám)
V80*7mm(dày)*6m(dài) 1cây=48.23kg
V80*mm(dày)*6m(dài)   1cây=55.74kg(V đỏ)
 

PHẦN MỀM